Từ "rợ Thát" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ thời kỳ phong kiến, thường được sử dụng để chỉ các dân tộc thiểu số, không phải là người Hán, sống xung quanh Trung Quốc. Từ "rợ" có nghĩa là "một nhóm người hay dân tộc không thuộc văn hóa chính thống", và "Thát" thường chỉ đến các dân tộc như người Mông Cổ hoặc các nhóm người khác mà người Hán xem là "mọi rợ".
Định nghĩa: "Rợ Thát" là một thuật ngữ cổ xưa dùng để chỉ những dân tộc mà người Hán coi là không văn minh, sống bên ngoài biên giới của Trung Quốc.
Cách sử dụng:
Biến thể: "Rợ Hồ" cũng là một từ tương tự, chỉ các dân tộc khác (chẳng hạn như người Mông Cổ). Cả hai từ này đều mang nghĩa tiêu cực trong lịch sử.
Từ gần giống: Các từ như "dân tộc thiểu số", "mỗi rợ" có thể được coi là gần giống, nhưng không mang nghĩa tiêu cực như "rợ Thát".
Từ đồng nghĩa: "Mọi rợ" có thể được coi là từ đồng nghĩa, nhưng cũng mang tính chất tiêu cực tương tự.
Sử dụng từ "rợ Thát" trong các ngữ cảnh hiện nay cần phải cẩn trọng vì nó có thể gợi nhớ đến thành kiến và sự phân biệt. Trong xã hội hiện đại, việc tôn trọng sự đa dạng văn hóa và tránh sử dụng các thuật ngữ có thể gây tổn thương đến danh dự của các dân tộc khác là rất quan trọng.
"Rợ Thát" là một thuật ngữ có nguồn gốc lịch sử, phản ánh quan điểm của người Hán đối với các dân tộc khác.