Characters remaining: 500/500
Translation

rợ Thát

Academic
Friendly

Từ "rợ Thát" trong tiếng Việt nguồn gốc từ thời kỳ phong kiến, thường được sử dụng để chỉ các dân tộc thiểu số, không phải người Hán, sống xung quanh Trung Quốc. Từ "rợ" có nghĩa là "một nhóm người hay dân tộc không thuộc văn hóa chính thống", "Thát" thường chỉ đến các dân tộc như người Mông Cổ hoặc các nhóm người khác người Hán xem "mọi rợ".

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Định nghĩa: "Rợ Thát" một thuật ngữ cổ xưa dùng để chỉ những dân tộc người Hán coi không văn minh, sống bên ngoài biên giới của Trung Quốc.

  • Cách sử dụng:

Biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: "Rợ Hồ" cũng một từ tương tự, chỉ các dân tộc khác (chẳng hạn như người Mông Cổ). Cả hai từ này đều mang nghĩa tiêu cực trong lịch sử.

  • Từ gần giống: Các từ như "dân tộc thiểu số", "mỗi rợ" có thể được coi gần giống, nhưng không mang nghĩa tiêu cực như "rợ Thát".

  • Từ đồng nghĩa: "Mọi rợ" có thể được coi từ đồng nghĩa, nhưng cũng mang tính chất tiêu cực tương tự.

Ý nghĩa văn hóa:

Sử dụng từ "rợ Thát" trong các ngữ cảnh hiện nay cần phải cẩn trọng có thể gợi nhớ đến thành kiến sự phân biệt. Trong xã hội hiện đại, việc tôn trọng sự đa dạng văn hóa tránh sử dụng các thuật ngữ có thể gây tổn thương đến danh dự của các dân tộc khác rất quan trọng.

Kết luận:

"Rợ Thát" một thuật ngữ nguồn gốc lịch sử, phản ánh quan điểm của người Hán đối với các dân tộc khác.

  1. phong kiến Trung Quốc ngày xưa coi các dân tộc chung quanh Trung Quốc mọi rợ. Rợ Thát, rợ Hồ v.v

Comments and discussion on the word "rợ Thát"